Có 1 kết quả:
職權 chức quyền
Từ điển trích dẫn
1. Cái quyền lực trong chức vụ mình.
2. Chức vị và quyền thế.
2. Chức vị và quyền thế.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái quyền để làm tròn công việc.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0